Có 2 kết quả:

庭园 tíng yuán ㄊㄧㄥˊ ㄩㄢˊ庭園 tíng yuán ㄊㄧㄥˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

vườn hoa

Từ điển Trung-Anh

flower garden

Từ điển phổ thông

vườn hoa

Từ điển Trung-Anh

flower garden